Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc học tập trực tuyến đã trở thành xu hướng phổ biến, mang đến nhiều lợi ích như tính linh hoạt, tiết kiệm thời gian và cơ hội học hỏi không giới hạn.
Bài 23: Trường học trên mạng (网络学校) trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản mới sẽ cung cấp cho chúng ta những từ vựng và mẫu câu hữu ích liên quan đến chủ đề học tập trực tuyến.
→ Ôn lại nội dung: Bài 22: Tấm lòng người mẹ
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản mới tại đây
Từ vựng
1️⃣ 网络 (wǎngluò) – (võng lạc): mạng máy tính, hệ thống (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 网络让我们的生活更加方便。
- (Wǎngluò ràng wǒmen de shēnghuó gèngjiā fāngbiàn.)
- Mạng máy tính làm cho cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn.
2️⃣ 时代 (shídài) – (thời đại): thời đại (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我们生活在一个信息时代。
- (Wǒmen shēnghuó zài yīgè xìnxī shídài.)
- Chúng ta đang sống trong thời đại thông tin.
3️⃣ 教师 (jiàoshī) – (giáo sư): giáo viên, giảng viên (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她是一位非常优秀的教师。
- (Tā shì yī wèi fēicháng yōuxiù de jiàoshī.)
- Cô ấy là một giáo viên rất xuất sắc.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 24: E.Q – Chỉ số cảm xúc